DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM MÁU TẠI SKYLAB

HỖ TRỢ LẤY MẪU TẠI NHÀ TRÊN TOÀN MIỀN TRUNG

Xét nghiệm Y khoa SKYLAB cung cấp tất cả các loại xét nghiệm bao gồm: xét nghiệm máu tại nhà, kiểm tra sức khỏe định kỳ; xét nghiệm sàng lọc ung thư sớm, xét nghiệm gen ung thư; xét nghiệm sàng lọc trước sinh, sơ sinh; xét nghiệm nội tiết tố; sinh học phân tử … Hỗ trợ lấy máu tại nhà 24/7.

Xét nghiệm sàng lọc trước sinh

Xét nghiệm Sàng lọc sơ sinh

Xét nghiệm sàng lọc ung thư

Xét nghiệm DNA (huyết thống)

Xét nghiệm tổng quát kiểm tra sức khỏe định kỳ

Xét nghiệm Ký sinh trùng, dị ứng

Xét nghiệm H.Pylori hơi thở

Xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục

Đối tượng cần xét nghiệm

Skylab cung cấp dịch vụ lấy máu tại nhà với hơn 50 gói xét nghiệm, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng ở các độ tuổi khác nhau

Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0976 306 938 hoặc qua email xetnghiemskylab@gmail.com để được tư vấn hỗ trợ

Quy trình xét nghiệm

  • Liên hệ tư vấn

    KH liên hệ tới Skylab qua số hotline 0976 306 938 hoặc xetnghiemskylab@gmail.comnhận tư vấn gói xét nghiệm từ chuyên viên xét nghiệm hoặc bác sĩ tư vấn.

  • Đặt lịch hẹn

    KH lựa chọn gói xét nghiệm phù hợp và đặt lịch hẹn lấy mẫu 24/7 (cả thứ 7 và chủ nhật)

  • Lấy máu, bệnh phẩm

    Nhân viên y tế đến địa chỉ KH đăng ký lấy máu/bệnh phẩm, vận chuyển về phòng xét nghiệm tại Nghệ An

  • Thực hiện xét nghiệm

    Mẫu được phân tích tại phòng xét nghiệm đạt chuẩn (Có kết quả trong vòng 24h sau khi lấy mẫu)

  • Nhận kết quả xét nghiệm

    Bác sĩ chuyên khoa giải thích cụ thể kết quả xét nghiệm cho Khách hàng, tư vấn sức khỏe miễn phí

CAM KẾT CỦA SKYLAB

CÁC GÓI XÉT NGHIỆM CỦA SKYLAB

Gói sàng lọc ung thư tổng quát 15 chỉ số (Nam)
  • AFP
  • TG
  • CA12-5
  • CA19-9
  • CA72-4
  • CEA
  • Cyfra21-1
  • PSA Total
  • PSA Free
  • PRO GPR
  • SCC
  • B2M
  • Calcitonin
  • PEPSINOGEN I/II
  • Huyết đồ
Gói sàng lọc ung thư tổng quát 15 chỉ số (Nữ)
  • AFP
  • B2M
  • TG
  • CA12-5
  • CA19-9
  • CA72-4
  • CEA
  • Cyfra21-1
  • PRO GPR
  • SCC
  • CA15-3
  • HE-4
  • Calcitonin
  • PEPSINOGEN I/II
  • Huyết đồ
Gói sàng lọc ung thư phổi
  • CEA
  • NSE
  • SCC
  • Cyfra 21-1
  • PRO GPR
Gói sàng lọc ung thư tuyến giáp
  • Calcitonin
  • TG
  • Anti TG
  • Anti-TPO
  • TRAb (TSH Receptor Antibody)
Kiểm tra sức khỏe và tầm soát ung thư ( Dành cho nữ)
  • TG
  • AFP
  • CEA
  • CA 19-9
  • CA 72-4
  • CA 12-5
  • HE-4
  • CA 15-3
  • PRO GPR
  • Cyfra 21-1
  • SCC
  • B2M
  • Calcitonin
  • PEPSINOGEN I/II
  • Công thức máu
  • Glucose
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL- Cholesterol
  • LDL – Cholesterol
  • Ure ( máu )
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Protein
  • Albumin
  • Tổng phân tích nước tiểu
  • Huyết đồ
Kiểm tra sức khỏe và tầm soát ung thư ( Dành cho nam)
  • TG
  • AFP
  • CA 12-5
  • CA 19-9
  • CA 72-4
  • CEA
  • Cyfra 21-1
  • PRO GPR
  • PSA Total
  • PSA Free
  • SCC
  • B2M
  • Calcitonin
  • PEPSINOGEN I/II
  • Công thức máu
  • Glucose
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL- Cholesterol
  • LDL – Cholesterol
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Protein
  • Albumin
  • Tổng phân tích nước tiểu
  • Huyết đồ
Gói xét nghiệm Tổng quát nâng cao
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu ABO, Rh (D)
  • Glucose (máu)
  • Protein TP
  • Albumin
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Điện giải (huyết thanh) (Na+, K+, Cl-)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • FT3
  • FT4
  • TSH
  • Anti-HBs định lượng
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HCV (Elisa)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Accordion Gói xét nghiệm Tổng quát Tiêu chuẩnPanel Title
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Albumin
  • Protein TP
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Anti-HBs định lượng
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HCV (Elisa)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm sức khỏe tổng quát VIP - Nam
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu ABO, Rh (D)
  • Glucose (máu)
  • HbA1C
  • Protein TP
  • Albumin
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Điện giải (huyết thanh) (Na+, K+, CL-)
  • Ferritin
  • Sắt huyết thanh
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • GGT (g-GT)
  • ALT (GPT)
  • Bilirubin TP
  • Bilirubin TT
  • Bilirubin GT
  • FT3
  • FT4
  • TSH
  • Anti-TG
  • AFP
  • CEA
  • CA 19-9
  • CA 72-4
  • CYFRA 21-1
  • PSA Total
  • SCC
  • CRP định lượng
  • RF (Rheumatoid Factor)
  • TPHA định tính
  • HIV test nhanh
  • Anti-HBs định lượng
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HCV (Elisa)
  • Anti HAV-IgM (Elisa)
  • Anti HAV-Total (Elisa)
  • HEV IgG (Elisa)
  • HEV IgM (Elisa)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm sức khỏe tổng quát VIP - Nữ
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu ABO, Rh (D)
  • Glucose (máu)
  • HbA1C
  • Protein TP
  • Albumin
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Điện giải (huyết thanh) (Na+, K+, Cl-)
  • Ferritin
  • Sắt huyết thanh
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • Bilirubin TP
  • Bilirubin GT
  • Bilirubin TT
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • FT3
  • FT4
  • TSH
  • AFP
  • CA 125
  • CA 15-3
  • CA 19-9
  • CA 72-4
  • CEA
  • CYFRA 21-1
  • SCC
  • Anti-TG
  • HIV test nhanh
  • CRP đinh lượng
  • RF (Rheumatoid Factor)
  • TPHA định tính
  • Anti HAV-IgM (Elisa)
  • Anti HAV-Total
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti HBs định lượng
  • Anti-HCV (Elisa)
  • HEV IgG (Elisa)
  • HEV IgM (Elisa)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN tổng quát cho người 16 - 35 tuổi
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Protein TP
  • Albumin
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HBs định lượng
  • Anti-HCV (Elisa)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN tổng quát cho người trên 35 - 50 tuổi
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HBs định lượng
  • Anti-HCV (Elisa)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN tổng quát cho người trên 50 - 65 tuổi
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • HbA1C
  • Albumin
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDl-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Bilirubin TP
  • Bilirubin TT
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm dành cho người cao tuổi
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Điện giải (huyết thanh) (Na+, K+, Cl-)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm cho người ít vận động
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Calci
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm cho người thừa cân, béo phì
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • HbA1C
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN cho người hút nhiều thuốc lá
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Điện giải (huyết thanh) (Na+, K+, Cl-)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • AFP
  • CEA
  • CA 72-4
  • CA 19-9
  • CYFRA 21-1
  • SCC
  • PSA Total
  • Cholesterol TP
  • Tổng phân tích nước tiểu
Accordion PGói XN cho người uống nhiều rượu biaanel Title
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Albumin
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Điện giải (huyết thanh) (Na+, K+, Cl-)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • Bilirubin TP
  • Bilirubin TT
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • AFP
  • SCC
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HCV (Elisa)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN cho Nam giới làm trong môi trường ô nhiễm
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Ure
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • AFP
  • CEA
  • CA 72-4
  • CA 19-9
  • CYFRA 21-1
  • PSA Total
  • SCC
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN cho Nữ giới làm trong môi trường ô nhiễm
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • AFP
  • CEA
  • CA 72-4
  • CA 19-9
  • CYFRA 21-1
  • CA 12-5
  • CA 15-3
  • SCC
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm cho người thường căng thẳng
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Điện giải (huyết thanh) (Na+, K+, Cl-)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • FT3
  • FT4
  • TSH
  • AST (GOT)
  • GGT (g-GT)
  • ALT (GPT)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm chức năng gan, men gan
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Protein TP
  • Albumin
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Bilirubin TP
  • Bilirubin TT
  • Bilirubin GT
Gói xét nghiệm chức năng Gan nâng cao
  • Công thức máu
  • Protein TP
  • Albumin
  • Bilirubin TP
  • Bilirubin TT
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Định lượng Fibrinogen
  • AFP
  • CEA
  • CA 19-9
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HCV (Elisa)
  • Thời gian Prothrombin (PT)
  • Thời gian Thrombin (TT)
  • Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm kiểm tra chức năng Thận
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Albumin
  • Ure (Máu)
  • Creatinin
  • Acid uric (máu)
  • Điện giải (huyết thanh) (Na+, K+, Cl-)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm vitamin D cho trẻ em
  • Công thức máu
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Phosphatase kiềm
  • Định lượng 250H Vitamin D (D3)
Gói xét nghiệm tiền hôn nhân cho Nam - Tiêu chuẩn
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D)
  • Glucose (máu)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HBs định lượng
  • Anti-HCV (Elisa)
  • TPHA định tính
  • HIV test nhanh
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm tiền hôn nhân cho Nam - Nâng cao
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu ABO, Rh (D)
  • Nhiễm sắc thể đồ
  • Glucose (máu)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • ALT (GPT)
  • AST (GOT)
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HBs định lượng
  • Anti-HCV (Elisa)
  • HIV test nhanh
  • TPHA định tính
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói xét nghiệm tiền hôn nhân cho Nữ - Tiêu chuẩn
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu ABO, Rh (D)
  • Glucose (máu)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Acid uric (máu)
  • Rubella IgM (Elisa)
  • Rubella IgG (Elisa)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • Anti-HBs định lượng
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HCV (Elisa)
  • HIV test nhanh
  • TPHA định tính
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN tiền hôn nhân cho Nữ - Nâng cao
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu ABO, Rh (D)
  • Nhiễm sắc thể đồ
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • Sắt huyết thanh
  • Rubella IgM (Elisa)
  • Rubella IgG (Elisa)
  • CMV IgM (Elisa)
  • CMV IgG (Elisa)
  • Toxoplasma IgM (Elisa)
  • Toxoplasma IgG (Elisa)
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HBs định lượng
  • Anti-HCV (Elisa)
  • HIV test nhanh
  • TPHA định tính
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN tổng quát trước mang thai - Cơ bản
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu ABO, Rh (D)
  • Glucose (máu)
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Rubella IgG (Elisa)
  • Rubella IgM (Elisa)
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HBs định lượng
  • Anti-HCV (Elisa)
  • HIV test nhanh
  • TPHA định tính
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN tổng quát trước mang thai - Nâng cao
  • Công thức máu
  • Định nhóm máu ABO, Rh (D)
  • Glucose (máu)
  • Cholesterol TP
  • Triglycerid
  • HDL-Cholesterol
  • LDL-Cholesterol
  • Calci
  • Sắt huyết thanh
  • Ferritin
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Rubella IgG (Elisa)
  • Rubella IgM (Elisa)
  • HBsAg (Elisa)
  • Anti-HBs định lượng
  • Anti-HCV (Elisa)
  • HIV test nhanh
  • TPHA định tính
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN cho phụ nữ mang thai (Tuần thứ 11-13+)
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Sắt huyết thanh
  • Double test
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN cho phụ nữ mang thai (Tuần 14-22)
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Sắt huyết thanh
  • Triple test
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN cho phụ nữ mang thai (Tuần 23-32)
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Protein TP
  • Calci
  • Calci ion hóa
  • Sắt huyết thanh
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN cho phụ nữ mang thai (Tuần 33-36)
  • Công thức máu
  • Glucose (máu)
  • Protein TP
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • Định lượng Fibrinogen
  • Thời gian Prothrombin (PT)
  • Thời gian Thrombin (TT)
  • Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Các xét nghiệm sàng lọc trước sinh
  • Double test (free beta hCG, PAPP-A)
  • Triple test (AFP, hCG, uE3)
  • QF-PCR (Dịch ối)
  • Sàng lọc không xâm lấn (NIPT): Gói 5 bệnh
  • Sàng lọc không xâm lấn (NIPT): Gói 9 bệnh
Các xét nghiệm sàng sơ sinh
  • Gói 2 chỉ tiêu: (G6PD, CH)
  • Gói 3 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH)
  • Gói 5 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH, PKU, GAL)
  • Gói 38 chỉ tiêu
  • Gói 48 chỉ tiêu
Gói xét nghiệm Sởi
  • Công thức máu
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • CRP định lượng
  • Measles virus (Sởi) IgM
  • Measles virus (Sởi)
  • Tổng phân tích nước tiểu
Gói XN Rubella
  • Công thức máu
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Rubella IgG (Elisa)
  • Rubella IgM (Elisa)
Test nhanh Rubella
  • Công thức máu
  • CRP định lượng
Gói xét nghiệm Sốt xuất huyết
  • Công thức máu
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • Dengue NS1 Antigen
  • Dengue IgM và IgG test nhanh
Gói xét nghiệm Chân - tay - miệng
  • Công thức máu
  • Ure (máu)
  • Creatinin (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • CRP định lượng
  • Enterovirus và EV71 test nhanh
Gói xét nghiệm Cúm A, B
  • Creatinin (máu)
  • Ure (máu)
  • AST (GOT)
  • ALT (GPT)
  • GGT (g-GT)
  • CRP định lượng
  • Test nhanh cúm A,B
  • Công thức máu
Các xét nghiệm Nội tiết chuyên sâu theo yêu cầu
  • Aldostrerone269,000 đ
  • AMH850,000 đ
  • Anti Phospholipid – IgM299,000 đ
  • Anti Glycoprotein – IgG/IgM299,000 đ
  • Anti-TG299,000 đ
  • Beta-hCG150,000 đ
  • Các chất gây nghiệm/NT (thuốc lắc, cần sa, đập đá, heroin)200,000 đ
  • Anti Cardiolipin IgG/IgM299,000 đ
  • Chất gây nghiện/máu (heroin…)350,000 đ
  • Chất gây nghiện/NT (heroin, test nhanh)60,000 đ
  • Cortisol máu (8h hoặc 20h)159,000 đ
  • C-Peptide299,000 đ
  • E2129,000 đ
  • G6PD/Blood169,000 đ
  • Hormon kích thích vỏ thượng thận (ACTH)270,000 đ
  • IgA200,000 đ
  • IgE200,000 đ
  • IgG200,000 đ
  • IgM200,000 đ
  • LH139,000 đ
  • NT-proBNP599,000 đ
  • Parathyorid hormon (PTH)249,000 đ
  • Procalcitonin (PCT)469,000 đ
  • Progesterol139,000 đ
  • Pro GRP400,000 đ
  • Prolactin139,000 đ
  • T399,000 đ
  • T499,000 đ
  • TG (thyroglobulin)299,000 đ
  • Testosterone139,000 đ
  • TRAb (TSH Receptor Antibody)549,000 đ
  • TSH
Các xét nghiệm Ký sinh trùng, Vi khuẩn, Vi rút chuyên sâu theo yêu cầu
  • Cấy đờm300,000 đ
  • Cấy máu349,000 đ
  • Chẩn đoán Norgohorrea (NG) Realtime PCR600,000 đ
  • Chlamydia (Test nhanh)130,000 đ
  • Chlamydia – Lậu PCR299,000 đ
  • Cúm (Influenza)300,000 đ
  • Dengue Fever Antibody150,000 đ
  • Dengue IgG hoặc IgM220,000 đ
  • Dengue NS1 Antigen300,000 đ
  • Enterovirus 71 IgM (EV 71)150,000 đ
  • Giang mai – TPHA định lượng160,000 đ
  • Giang mai TPHA100,000 đ
  • H.pylori IgG/IgM200,000 đ
  • HBcAb Cobas130,000 đ
  • HBcAb IgM Cobas140,000 đ
  • HBeAg Cobas120,000 đ
  • HBeAg nhanh110,000 đ
  • HBsAb (Test nhanh)95,000 đ
  • HBsAg Cobas80,000 đ
  • HBsAg định lượng500,000 đ
  • HBsAg nhanh70,000 đ
  • HBV-DNA PCR (Roche TaqMan48)1,500,000 đ
  • HBV-DNA PCR định lượng700,000 đ
  • HCVAb nhanh90,000 đ
  • HCVAg700,000 đ
  • HCV-RNA (Qiagen)699,000 đ
  • HCV-RNA ( Roche TaqMan48)1,800,000 đ
  • Herpes I&II IgG230,000 đ
  • Herpes I&II IgM230,000 đ
  • HEV – IgM (Viêm gan E)200,000 đ
  • HIV Combi PT110,000 đ
  • HIV nhanh100,000 đ
  • HPV định type730,000 đ
  • HPV PCR450,000 đ
  • KST sốt rét giọt máu50,000 đ
  • KST sốt rét PCR400,000 đ
  • Toxoplasma gondi IgG hoặc IgM220,000 đ
  • Measles (Sởi)- IgG Hoặc IgM190,000 đ
  • Mumps (Quai bị) IgG hoặc IgM190,000 đ
  • PCR – Lậu cầu350,000 đ
  • Rubella IgG hoặc IgM (Cobas )250,000 đ
  • Rubella Nhanh200,000 đ
  • Sán lá gan lớn (IgG)320,000 đ
  • Sán lá phổi (IgG)320,000 đ
  • Sán máng (IgG)320,000 đ
  • Soi lậu cầu100,000 đ
  • Soi Phân150,000 đ
  • Soi tìm vi khuẩn lao (AFB)60,000 đ
  • Soi tươi50,000 đ
  • TB test (Lao)90,000 đ
Danh mục xét nghiệm của SkyLab
  • SÀNG LỌC TRƯỚC SINH0 đ
  • Double test (free beta hCG, PAPP-A)550,000 đ
  • Triple test (AFP, hCG, uE3)550,000 đ
  • QF-PCR (Dịch ối)3,400,000 đ
  • Sàng lọc không xâm lấn (NIPTY)10,500,000 đ
  • Sàng lọc không xâm lấn (NIPT, Mỹ)15,500,000 đ
  • Sàng lọc không xâm lấn (NIPT, Mỹ)15,500,000 đ
  • SÀNG LỌC SƠ SINH0 đ
  • Gói 2 chỉ tiêu: (G6PD, CH)260,000 đ
  • Gói 3 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH)350,000 đ
  • Gói 5 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH, PKU, GAL)500,000 đ
  • Gói 38 chỉ tiêu2,500,000 đ
  • Gói 48 chỉ tiêu3,800,000 đ
  • TẦM SOÁT UNG THƯ SỚM0 đ
  • AFP179,000 đ
  • B2M (Beta2-microglobulin)180,000 đ
  • CA 125249,000 đ
  • CA15-3249,000 đ
  • CA 19-9249,000 đ
  • CA 72-4249,000 đ
  • CEA249,000 đ
  • CYFRA 21-1249,000 đ
  • HE-4500,000 đ
  • PSA total199,000 đ
  • PSA Free199,000 đ
  • NSE249,000 đ
  • SCC266,000 đ
  • PHÂN TÍCH GEN UNG THƯ CHO GIAI ĐOẠN III & IV0 đ
  • Hereditary Cancer Syndrome comprehensive Panel (34 genes) (Mỹ)43,500,000 đ
  • Hereditary Cancer Syndrome extended comprehensive Panel (67 genes) (Mỹ)45,500,000 đ
  • Hereditary Cancer Syndrome extended comprehensive Panel (67 genes) (Mỹ)45,500,000 đ
  • Guardant 360 Circulating Cell-free DNA from blood on NGS platform (Mỹ)114,000,000 đ
  • OncoDEEP (65 genes, customized IHC, tumor biopsy, 7 day TAT) (Bỉ)79,900,000 đ
  • OncoDEEP (65 genes, customized IHC, tumor biopsy, 7 day TAT) (Bỉ)79,900,000 đ
  • OncoSTRAT&GO (150 genes, customized IHC tumor and liquid biopsy, 10 day TAT)142,500,000 đ
  • OncoTRACE (28 genes, liquid biopsy for monitoring, 7 day TAT) (Bỉ)47,500,000 đ
  • OncoSELECT (28-40 genes) (Bỉ)39,800,000 đ
  • Known mutation test (1 gene) (Mỹ)15,500,000 đ
  • HÓA SINH0 đ
  • A/G40,000 đ
  • Albumin máu30,000 đ
  • Alkaline Phosphatase (ALP)45,000 đ
  • Amylase máu45,000 đ
  • ASLO định lượng90,000 đ
  • AST – GOT39,000 đ
  • Bilirubin TP, TT, GT29,000 đ
  • Calci ion45,000 đ
  • Calci máu39,000 đ
  • Cholesterol35,000 đ
  • CK total50,000 đ
  • CK-MB119,000 đ
  • Creatinin máu35,000 đ
  • CRP định lượng89,000 đ
  • CRP-hs110,000 đ
  • Điện giải đồ (Na, K, CL)80,000 đ
  • Độ thanh thải Creatinine100,000 đ
  • GGT39,000 đ
  • Glucose máu39,000 đ
  • HbA1c119,000 đ
  • HDL-cholesterol35,000 đ
  • LDL-Cholesterol35,000 đ
  • Micro Albumin/Creatinine100,000 đ
  • Microalbumin niệu90,000 đ
  • Protein máu29,000 đ
  • Sắt huyết thanh (IRON)50,000 đ
  • Tổng phân tích nước tiểu (11 TS)40,000 đ
  • Triglyceride35,000 đ
  • Troponin I150,000 đ
  • Troponin T150,000 đ
  • Ure máu35,000 đ
  • Uric acid máu49,000 đ
  • HUYẾT HỌC0 đ
  • Cephalin-kaolin (APTT)59,000 đ
  • Điện di huyết sắc tố649,000 đ
  • Điện di Protein350,000 đ
  • Đông máu: Prothrombin time (INR, %, S)60,000 đ
  • Fibrinogen60,000 đ
  • HLA-B27 (PCR)1,000,000 đ
  • Huyết đồ150,000 đ
  • Máu lắng (máy tự động)40,000 đ
  • Nhóm máu ABO49,000 đ
  • Nhóm máu Rh49,000 đ
  • Tổng phân tích máu 18 chỉ số60,000 đ
  • Tổng phân tích máu 28- 32 chỉ số109,000 đ
  • VI SINH – KÝ SINH TRÙNG0 đ
  • Cấy đờm350,000 đ
  • Cấy máu399,000 đ
  • Chlamydia (Test nhanh)150,000 đ
  • Chlamydia – Lậu PCR349,000 đ
  • Cúm (Influenza)350,000 đ
  • Dengue Fever IgG hoặc IgM (Test nhanh)150,000 đ
  • Dengue IgG hoặc IgM (Định lượng)250,000 đ
  • Dengue NS1 Antigen350,000 đ
  • Enterovirus 71 IgM (EV 71)200,000 đ
  • Giang mai Syphilis TP100,000 đ
  • Giang mai – TPHA định lượng200,000 đ
  • H.pylori IgG/IgM250,000 đ
  • Giang mai TPHA150,000 đ
  • HBcAb Cobas150,000 đ
  • HBcAb IgM Cobas160,000 đ
  • HBeAg Cobas150,000 đ
  • HBeAg nhanh120,000 đ
  • HBsAb (Test nhanh)119,000 đ
  • HBsAg Cobas100,000 đ
  • HBsAg định lượng550,000 đ
  • HBsAg nhanh90,000 đ
  • HBV-DNA PCR định lượng800,000 đ
  • HBV-DNA PCR (Roche TaqMan48)1,500,000 đ
  • HCVAb nhanh100,000 đ
  • HCVAg700,000 đ
  • HCV-RNA (Qiagen)800,000 đ
  • HCV-RNA ( Roche TaqMan48)1,800,000 đ
  • Herpes I&II IgG250,000 đ
  • Herpes I&II IgM250,000 đ
  • HEV – IgM ( Viêm gan E)250,000 đ
  • HIV Combi PT150,000 đ
  • HIV nhanh120,000 đ
  • HPV định type750,000 đ
  • HPV PCR500,000 đ
  • KST sốt rét giọt máu50,000 đ
  • KST sốt rét PCR450,000 đ
  • Ký sinh trùng đường ruột60,000 đ
  • Measles (Sởi)- IgG Hoặc IgM240,000 đ
  • Mumps (Quai bị) IgG hoặc IgM240,000 đ
  • PCR – Lậu cầu399,000 đ
  • PCR dịch tìm lao399,000 đ
  • Rubella IgG hoặc IgM (Cobas)270,000 đ
  • Rubella Nhanh250,000 đ
  • Sán lá gan lớn (IgG)350,000 đ
  • Sán lá phổi (IgG)350,000 đ
  • Sán máng (IgG)350,000 đ
  • Soi lậu cầu150,000 đ
  • Soi Phân150,000 đ
  • Soi tìm vi khuẩn lao (AFB)90,000 đ
  • Soi tươi60,000 đ
  • TB test (Lao)120,000 đ
  • Toxoplasma gondi IgG hoặc IgM240,000 đ
  • TẾ BÀO, GIẢI PHẪU BỆNH0 đ
  • Sinh thiết < 5cm350,000 đ
  • Sinh thiết xương450,000 đ
  • Tế bào âm đạo, cổ tử cung(Pap smears)250,000 đ
  • ThinPrep (Pap Test)700,000 đ
  • Tế bào dịch250,000 đ
  • U đồ250,000 đ
  • Hạch đồ250,000 đ
  • Tinh dịch đồ 18 chỉ số349,000 đ
  • Sinh thiết > 5cm450,000 đ
  • NỘI TIẾT – HORMON – MIỄN DỊCH0 đ
  • Aldosterone325,000 đ
  • AMH950,000 đ
  • Anti Glycoprotein – IgG349,000 đ
  • Anti Glycoprotein – IgM349,000 đ
  • Anti Cardiolipin – IgG349,000 đ
  • Anti Cardiolipin – IgM349,000 đ
  • Anti Phospholipid – IgG349,000 đ
  • Anti Phospholipid – IgM349,000 đ
  • Kháng đông Lupus (LA)949,000 đ
  • Anti – Tg299,000 đ
  • Beta – hCG200,000 đ
  • Các chất gây nghiện/NT (thuốc lắc, cần sa, ma túy đá, heroin)250,000 đ
  • Catecholamine (máu/nước tiểu)1,428,000 đ
  • Chất gây nghiện/máu (heroin,…)400,000 đ
  • Chất gây nghiện/NT (heroin, Test nhanh)90,000 đ
  • Cortisol máu (8h hoặc 20h)179,000 đ
  • C-Peptide349,000 đ
  • E2159,000 đ
  • Feritin119,000 đ
  • FSH199,000 đ
  • FT3109,000 đ
  • FT4109,000 đ
  • G6PD/Blood199,000 đ
  • Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH)299,000 đ
  • IgA250,000 đ
  • IgE250,000 đ
  • IgG250,000 đ
  • IgM250,000 đ
  • LH159,000 đ
  • NT-proBNP649,000 đ
  • Parathyorid hormon (PTH)299,000 đ
  • Procalcitonin (PCT)499,000 đ
  • Progesteron159,000 đ
  • Pro GRP450,000 đ
  • Prolactin159,000 đ
  • T3109,000 đ
  • T4109,000 đ
  • TG299,000 đ
  • Testosterone159,000 đ
  • TRAb (TSH Receptor Antibody)599,000 đ
  • TSH159,000 đ
  • HUYẾT THỐNG0 đ
  • Huyết thống trực hệ (cha – con; mẹ – con)0 đ
  • Mẫu tóc, móng4,600,000 đ
  • Mẫu máu3,600,000 đ
  • Mẫu tóc, móng thứ 32,000,000 đ
  • Mẫu máu thứ 31,500,000 đ
  • Huyết thống không trực hệ6,000,000 đ